Cốc chứa sơn là phụ kiện không thể thiếu đối với súng phun sơn. Tùy theo dòng súng phun mà cũng có nhiều kiểu dáng, quy cách cốc chứa sơn khác nhau. Iwata PC-4 là kiểu dáng khá phổ biến, đi kèm với súng Iwata W77
Thông số kỹ thuật cốc chứa sơn PC-4
- Ren : 3/8
- Dung tích : 400ml
- Trọng lượng : 180g
- Chất liêu : nhôm
Thông số của các dòng cốc chứa sơn và bình chứa sơn của Iwata
MODEL |
Dung tích (ml) |
Trọng lượng (g) |
Ren |
Súng tương thích |
Chất liệu |
BÌNH CHỨ KIỂU HÚT (SUCTION) |
|||||
PC-1S |
1000 |
330 |
G1/4 (PF1/4) |
W-101, WIDER1, LPH-101, WIDER1L, W-61, W-71 |
NHÔM |
PC-2 |
600 |
270 |
NHÔM |
||
PC-2-2 |
600 |
440 |
NHÔM |
||
PC-3 |
400 |
180 |
NHÔM |
||
PCL-10B-2 |
1000 |
410 |
NHÔM |
||
PCL-7B-2 |
700 |
370 |
NHÔM |
||
PCL-7B-3 |
700 |
375 |
G3/8 (PF3/8) |
W-200, WIDER2, W-77 |
NHÔM |
PC-1 |
1000 |
335 |
NHÔM |
||
PCL-10-3 |
1000 |
415 |
NHÔM |
||
CỐC KIỂU TRỌNG LỰC (GRAVITY), CỐC TRÊN VÀ CỐC NGANG |
|||||
PC-4 |
400 |
180 |
G3/8 |
W-200, WIDER2, W-77 |
NHÔM |
PCG-6P-3 |
600 |
227 |
NHỰA |
||
PC-4S |
400 |
168 |
G1/4 |
W-50, W-101, WIDER1, LPH-50,LHP-101, WIDER 1L, W-61, W-71, RG-3L |
NHÔM |
PC-4S-A |
400 |
430 |
NHÔM + KHUẤY |
||
PC-5 |
250 |
135 |
NHÔM |
||
PC-51 |
220 |
126 |
THÉP KHÔNG RỈ |
||
PC-61 |
130 |
110 |
THÉP KHÔNG RỈ |
||
PC-150SB-2LF |
130 |
135 |
THÉP KHÔNG RỈ + GÓC TỰ DO |
||
PC-250SB-2LF |
220 |
160 |
THÉP KHÔNG RỈ + GÓC TỰ DO |
||
PC-400SB-2LF |
400 |
210 |
THÉP KHÔNG RỈ + GÓC TỰ DO |
||
PC-400S-2LTF |
400 |
210 |
THÉP KHÔNG RỈ + PHỦ TFLON |
||
PC-400S-2LSF |
400 |
220 |
THÉP KHÔNG RỈ + CÓ CHÂN + GÓC TỰ DO + LIỀN MẠCH |
||
PC-400AB-2LF |
400 |
125 |
NHÔM + ALUMITE + GÓC TỰ DO |
||
PC-600AB-2LF |
600 |
155 |
NHÔM + ALUMITE + GÓC TỰ DO |
||
PCG-6P-2 |
600 |
220 |
NHỰA |
||
PCG-600P-2 |
600 |
220 |
G1/4 |
WS-400, LHP-300, W-300/300WB, WIDER4/4L, KIWAMI4/4L, WS-400, LPH-300, W-300/300WB, LS-400 |
NHỰA |
PC-G400P-2 |
400 |
158 |
NHỰA |
||
PCG-2P-2 |
200 |
100 |
NHỰA + BỘ LỌC |
||
PCG-2D-1 |
150 |
100 |
G1/8 |
LPH-80 |
NHÔM |
PCG-6P-M |
600 |
160 |
MX16X1.5 |
LPH-400, W-400/-400WB |
NHỰA |
BÌNH KIỂU ÁP LỰC |
|||||
PC-17R |
400 |
564 |
G1/4 |
W-101, WIDER1, LPH-101, WIDER1L, W-71, LW-10B/18B, SGD-71 |
NHÔM |
PC-18D |
2000 |
1250 |
G3/8 |
DÙNG CHO NHIỀU LOẠI |
NHÔM |
PC-18DT |
2000 |
1220 |
NHÔM + PHỦ TFLON |
||
PC-18DM |
2000 |
1920 |
G1/4 |
NHÔM + KHUẤY |
|
PC-19R |
1000 |
830 |
G3/8 |
W-200, WIDER2/2L, W-77, LPH-200 |
NHÔM |
PC-19B |
1000 |
470 |
M16X1 (MALE) |
W-2001, W-2003 |
NHÔM |