Ống khí nén PU BCG chịu được áp lực tương đối cao, rung động, kháng oxy hóa, kháng xé, kháng uốn tốt và chịu thời tiết tương đối tốt.
Sản xuất với độ chính xác cao. Sai lệch của đường kính ngoài và đường kính trong, độ lệch tâm là rất nhỏ. Đảm bảo chất lượng đồng đều ở tất cả vị trí của một cuộn cũng như giữa các cuộn với nhau. Độ chính xác của đường kính ngoài còn giúp ống bám tốt lên các loại phụ kiện, fitting.
Thông số kỹ thuật ống khí nén PU BCG
Áp lực tối đa: 10 Bar = 10.1972 kgf/cm2
- Áp lực tối đa thường set trong các máy nén khí là 6 Bar
- Áp lực hơi làm việc trong điều kiện thông thường của các dụng hơi trong nhà máy: 2-4 Bar
MODEL |
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
DÀI (m) |
MÀU |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG |
||
ỐNG Polyurethane |
CODE | ĐK NGOÀI | ĐK TRONG | |||
BCG-PU0425 | 4*2.5 | 4 | 2.5 | 200 | TRONG
CAM XANH DƯƠNG |
-30°C~50°C |
BCG-PU0640 | 6*4 | 6 | 4 | 200 | ||
BCG-PU0850 | 8*5 | 8 | 5 | 100 | ||
BCG-PU0855 | 8*5.5 | 8 | 5.5 | 100 | ||
BCG-PU1065 | 10*6.5 | 10 | 6.5 | 100 | ||
BCG-PU1280 | 12*8 | 12 | 8 | 100 | ||
BCG-PU1410 | 14*10 | 14 | 10 | 100 | ||
BCG-PU1612 |
16*12 |
16 | 12 | 100 |
Hai quy cách phổ biến nhất bao gồm:
- BCG-PU1065: 6.5mm x 10mm x 100m
- BCG-PU1280: 8.0mm x 12mm x 100m
Màu sắc phổ biến:
- Trong: mềm dẻo, phù hợp cho các ứng dụng kết nối cần di động nhiều như: súng phun sơn, súng bắn vít, máy chà nhám…
- Màu xanh dương, cam: cứng hơn, phù hợp cho ứng dụng ít di chuyển: đường ống cố định.
Lưu ý khi sử dụng ống khí nén BCG
Mặc dù ống nén khí BCG có khả năng chịu lực cũng như va đập tốt, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, nên hạn chế các tác động quá mạnh như: Xe nâng, xe tải cán, nhiệt độ cao (>50oC)
Ống khí nén cố định nên được bố trí trên cao để tránh bị các phương tiện trong xưởng cán qua. Hay làm vướng víu cho các hoạt động khác.
1. Excellent performance of resistance against high-pressure, vibration, corrosion, wear, weather and bending.
4.Multiple color for your selection.
Modle | Tube Dia(O.D&I.D) | LENGTH (m) | COLOR –COPE | Working temperature | ||
Polyurethane Tube | CODE | O.D | I.D | |||
PU0425 | 4*2.5 | 4 | 2.5 | 200 | Transparent– TR
Orange — OR Blue — BL |
-30°C~50°C |
PU0640 | 6*4 | 6 | 4 | 200 | ||
PU0850 | 8*5 | 8 | 5 | 100 | ||
PU0855 | 8*5.5 | 8 | 5.5 | 100 | ||
PU1065 | 10*6.5 | 10 | 6.5 | 100 | ||
PU1280 | 12*8 | 12 | 8 | 100 | ||
PU1410 | 14*10 | 14 | 10 | 100 | ||
PU1612 | 16*12 | 16 | 12 | 100 |